Chuyển đổi Vận tốc Trái đất sang Vận tốc ánh sáng trong chân không
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc Trái đất [Earth's velocity] sang đơn vị Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum]
Vận tốc Trái đất
Định nghĩa:
Vận tốc ánh sáng trong chân không
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc Trái đất sang Vận tốc ánh sáng trong chân không
Vận tốc Trái đất [Earth's velocity] | Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum] |
---|---|
0.01 Earth's velocity | 0.000001 vacuum |
0.10 Earth's velocity | 0.000010 vacuum |
1 Earth's velocity | 0.000099 vacuum |
2 Earth's velocity | 0.000199 vacuum |
3 Earth's velocity | 0.000298 vacuum |
5 Earth's velocity | 0.000496 vacuum |
10 Earth's velocity | 0.000993 vacuum |
20 Earth's velocity | 0.001986 vacuum |
50 Earth's velocity | 0.004964 vacuum |
100 Earth's velocity | 0.009929 vacuum |
1000 Earth's velocity | 0.0993 vacuum |
Cách chuyển đổi Vận tốc Trái đất sang Vận tốc ánh sáng trong chân không
1 Earth's velocity = 0.000099 vacuum
1 vacuum = 10072 Earth's velocity
Ví dụ
Convert 15 Earth's velocity to vacuum:
15 Earth's velocity = 15 × 0.000099 vacuum = 0.001489 vacuum