Chuyển đổi Vận tốc Trái đất sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc Trái đất [Earth's velocity] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
Vận tốc Trái đất
Định nghĩa:
Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc Trái đất sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Vận tốc Trái đất [Earth's velocity] | Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] |
---|---|
0.01 Earth's velocity | 0.0377 first |
0.10 Earth's velocity | 0.3768 first |
1 Earth's velocity | 3.77 first |
2 Earth's velocity | 7.54 first |
3 Earth's velocity | 11.30 first |
5 Earth's velocity | 18.84 first |
10 Earth's velocity | 37.68 first |
20 Earth's velocity | 75.35 first |
50 Earth's velocity | 188.39 first |
100 Earth's velocity | 376.77 first |
1000 Earth's velocity | 3768 first |
Cách chuyển đổi Vận tốc Trái đất sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
1 Earth's velocity = 3.77 first
1 first = 0.265412 Earth's velocity
Ví dụ
Convert 15 Earth's velocity to first:
15 Earth's velocity = 15 × 3.77 first = 56.52 first