Chuyển đổi Vận tốc Trái đất sang Mach (20°C, 1 atm)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc Trái đất [Earth's velocity] sang đơn vị Mach (20°C, 1 atm) [Mach (20°C, 1 atm)]
Vận tốc Trái đất
Định nghĩa:
Mach (20°C, 1 atm)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc Trái đất sang Mach (20°C, 1 atm)
Vận tốc Trái đất [Earth's velocity] | Mach (20°C, 1 atm) [Mach (20°C, 1 atm)] |
---|---|
0.01 Earth's velocity | 0.8663 Mach (20°C, 1 atm) |
0.10 Earth's velocity | 8.66 Mach (20°C, 1 atm) |
1 Earth's velocity | 86.63 Mach (20°C, 1 atm) |
2 Earth's velocity | 173.25 Mach (20°C, 1 atm) |
3 Earth's velocity | 259.88 Mach (20°C, 1 atm) |
5 Earth's velocity | 433.13 Mach (20°C, 1 atm) |
10 Earth's velocity | 866.27 Mach (20°C, 1 atm) |
20 Earth's velocity | 1733 Mach (20°C, 1 atm) |
50 Earth's velocity | 4331 Mach (20°C, 1 atm) |
100 Earth's velocity | 8663 Mach (20°C, 1 atm) |
1000 Earth's velocity | 86627 Mach (20°C, 1 atm) |
Cách chuyển đổi Vận tốc Trái đất sang Mach (20°C, 1 atm)
1 Earth's velocity = 86.63 Mach (20°C, 1 atm)
1 Mach (20°C, 1 atm) = 0.011544 Earth's velocity
Ví dụ
Convert 15 Earth's velocity to Mach (20°C, 1 atm):
15 Earth's velocity = 15 × 86.63 Mach (20°C, 1 atm) = 1299 Mach (20°C, 1 atm)