Chuyển đổi CHU/pound/°C sang pound-lực feet/pound/°R

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi CHU/pound/°C [CHU/(lb*°C)] sang đơn vị pound-lực feet/pound/°R [foot/pound/°R]
CHU/pound/°C [CHU/(lb*°C)]
pound-lực feet/pound/°R [foot/pound/°R]

CHU/pound/°C

Định nghĩa:

pound-lực feet/pound/°R

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi CHU/pound/°C sang pound-lực feet/pound/°R

CHU/pound/°C [CHU/(lb*°C)] pound-lực feet/pound/°R [foot/pound/°R]
0.01 CHU/(lb*°C) 7.78 foot/pound/°R
0.10 CHU/(lb*°C) 77.82 foot/pound/°R
1 CHU/(lb*°C) 778.17 foot/pound/°R
2 CHU/(lb*°C) 1556 foot/pound/°R
3 CHU/(lb*°C) 2335 foot/pound/°R
5 CHU/(lb*°C) 3891 foot/pound/°R
10 CHU/(lb*°C) 7782 foot/pound/°R
20 CHU/(lb*°C) 15563 foot/pound/°R
50 CHU/(lb*°C) 38908 foot/pound/°R
100 CHU/(lb*°C) 77817 foot/pound/°R
1000 CHU/(lb*°C) 778169 foot/pound/°R

Cách chuyển đổi CHU/pound/°C sang pound-lực feet/pound/°R

1 CHU/(lb*°C) = 778.17 foot/pound/°R

1 foot/pound/°R = 0.001285 CHU/(lb*°C)

Ví dụ

Convert 15 CHU/(lb*°C) to foot/pound/°R:
15 CHU/(lb*°C) = 15 × 778.17 foot/pound/°R = 11673 foot/pound/°R

Chuyển đổi đơn vị Nhiệt dung riêng phổ biến