Chuyển đổi CHU/pound/°C sang kilocalo (th)/kilôgram/K

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi CHU/pound/°C [CHU/(lb*°C)] sang đơn vị kilocalo (th)/kilôgram/K [(th)/kilogram/K]
CHU/pound/°C [CHU/(lb*°C)]
kilocalo (th)/kilôgram/K [(th)/kilogram/K]

CHU/pound/°C

Định nghĩa:

kilocalo (th)/kilôgram/K

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi CHU/pound/°C sang kilocalo (th)/kilôgram/K

CHU/pound/°C [CHU/(lb*°C)] kilocalo (th)/kilôgram/K [(th)/kilogram/K]
0.01 CHU/(lb*°C) 0.0100 (th)/kilogram/K
0.10 CHU/(lb*°C) 0.1001 (th)/kilogram/K
1 CHU/(lb*°C) 1.00 (th)/kilogram/K
2 CHU/(lb*°C) 2.00 (th)/kilogram/K
3 CHU/(lb*°C) 3.00 (th)/kilogram/K
5 CHU/(lb*°C) 5.00 (th)/kilogram/K
10 CHU/(lb*°C) 10.01 (th)/kilogram/K
20 CHU/(lb*°C) 20.01 (th)/kilogram/K
50 CHU/(lb*°C) 50.03 (th)/kilogram/K
100 CHU/(lb*°C) 100.07 (th)/kilogram/K
1000 CHU/(lb*°C) 1001 (th)/kilogram/K

Cách chuyển đổi CHU/pound/°C sang kilocalo (th)/kilôgram/K

1 CHU/(lb*°C) = 1.00 (th)/kilogram/K

1 (th)/kilogram/K = 0.999331 CHU/(lb*°C)

Ví dụ

Convert 15 CHU/(lb*°C) to (th)/kilogram/K:
15 CHU/(lb*°C) = 15 × 1.00 (th)/kilogram/K = 15.01 (th)/kilogram/K

Chuyển đổi đơn vị Nhiệt dung riêng phổ biến