Chuyển đổi CHU/pound/°C sang joule/gram/°C

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi CHU/pound/°C [CHU/(lb*°C)] sang đơn vị joule/gram/°C [J/(g*°C)]
CHU/pound/°C [CHU/(lb*°C)]
joule/gram/°C [J/(g*°C)]

CHU/pound/°C

Định nghĩa:

joule/gram/°C

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi CHU/pound/°C sang joule/gram/°C

CHU/pound/°C [CHU/(lb*°C)] joule/gram/°C [J/(g*°C)]
0.01 CHU/(lb*°C) 0.0419 J/(g*°C)
0.10 CHU/(lb*°C) 0.4187 J/(g*°C)
1 CHU/(lb*°C) 4.19 J/(g*°C)
2 CHU/(lb*°C) 8.37 J/(g*°C)
3 CHU/(lb*°C) 12.56 J/(g*°C)
5 CHU/(lb*°C) 20.93 J/(g*°C)
10 CHU/(lb*°C) 41.87 J/(g*°C)
20 CHU/(lb*°C) 83.74 J/(g*°C)
50 CHU/(lb*°C) 209.34 J/(g*°C)
100 CHU/(lb*°C) 418.68 J/(g*°C)
1000 CHU/(lb*°C) 4187 J/(g*°C)

Cách chuyển đổi CHU/pound/°C sang joule/gram/°C

1 CHU/(lb*°C) = 4.19 J/(g*°C)

1 J/(g*°C) = 0.238846 CHU/(lb*°C)

Ví dụ

Convert 15 CHU/(lb*°C) to J/(g*°C):
15 CHU/(lb*°C) = 15 × 4.19 J/(g*°C) = 62.80 J/(g*°C)

Chuyển đổi đơn vị Nhiệt dung riêng phổ biến