Chuyển đổi kip-lực/inch vuông sang milimét thủy ngân (0°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kip-lực/inch vuông [inch] sang đơn vị milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
kip-lực/inch vuông [inch]
milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]

kip-lực/inch vuông

Định nghĩa:

milimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kip-lực/inch vuông sang milimét thủy ngân (0°C)

kip-lực/inch vuông [inch] milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
0.01 inch 517.15 (0°C)
0.10 inch 5172 (0°C)
1 inch 51715 (0°C)
2 inch 103430 (0°C)
3 inch 155145 (0°C)
5 inch 258575 (0°C)
10 inch 517151 (0°C)
20 inch 1034302 (0°C)
50 inch 2585754 (0°C)
100 inch 5171508 (0°C)
1000 inch 51715075 (0°C)

Cách chuyển đổi kip-lực/inch vuông sang milimét thủy ngân (0°C)

1 inch = 51715 (0°C)

1 (0°C) = 0.000019 inch

Ví dụ

Convert 15 inch to (0°C):
15 inch = 15 × 51715 (0°C) = 775726 (0°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi kip-lực/inch vuông sang các đơn vị Sức ép khác