Chuyển đổi kip-lực/inch vuông sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kip-lực/inch vuông [inch] sang đơn vị centimét [centimeter]
kip-lực/inch vuông [inch]
centimét [centimeter]

kip-lực/inch vuông

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kip-lực/inch vuông sang centimét

kip-lực/inch vuông [inch] centimét [centimeter]
0.01 inch 689476 centimeter
0.10 inch 6894757 centimeter
1 inch 68947573 centimeter
2 inch 137895146 centimeter
3 inch 206842719 centimeter
5 inch 344737865 centimeter
10 inch 689475729 centimeter
20 inch 1378951459 centimeter
50 inch 3447378647 centimeter
100 inch 6894757293 centimeter
1000 inch 68947572932 centimeter

Cách chuyển đổi kip-lực/inch vuông sang centimét

1 inch = 68947573 centimeter

1 centimeter = 0.000000 inch

Ví dụ

Convert 15 inch to centimeter:
15 inch = 15 × 68947573 centimeter = 1034213594 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi kip-lực/inch vuông sang các đơn vị Sức ép khác