Chuyển đổi mét sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
mét
Định nghĩa:
tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
| mét [meter] | tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 meter | 0.000104 foot |
| 0.10 meter | 0.001044 foot |
| 1 meter | 0.0104 foot |
| 2 meter | 0.0209 foot |
| 3 meter | 0.0313 foot |
| 5 meter | 0.0522 foot |
| 10 meter | 0.1044 foot |
| 20 meter | 0.2089 foot |
| 50 meter | 0.5221 foot |
| 100 meter | 1.04 foot |
| 1000 meter | 10.44 foot |
Cách chuyển đổi mét sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
1 meter = 0.010443 foot
1 foot = 95.76 meter
Ví dụ
Convert 15 meter to foot:
15 meter = 15 × 0.010443 foot = 0.156641 foot