Chuyển đổi mét sang centimét thủy ngân (0°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
mét [meter]
centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]

mét

Định nghĩa:

centimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang centimét thủy ngân (0°C)

mét [meter] centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
0.01 meter 0.007501 (0°C)
0.10 meter 0.0750 (0°C)
1 meter 0.7501 (0°C)
2 meter 1.50 (0°C)
3 meter 2.25 (0°C)
5 meter 3.75 (0°C)
10 meter 7.50 (0°C)
20 meter 15.00 (0°C)
50 meter 37.50 (0°C)
100 meter 75.01 (0°C)
1000 meter 750.06 (0°C)

Cách chuyển đổi mét sang centimét thủy ngân (0°C)

1 meter = 0.750064 (0°C)

1 (0°C) = 1.33 meter

Ví dụ

Convert 15 meter to (0°C):
15 meter = 15 × 0.750064 (0°C) = 11.25 (0°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến