Chuyển đổi mét sang centimét nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị centimét nước (4°C) [(4°C)]
mét [meter]
centimét nước (4°C) [(4°C)]

mét

Định nghĩa:

centimét nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang centimét nước (4°C)

mét [meter] centimét nước (4°C) [(4°C)]
0.01 meter 0.1020 (4°C)
0.10 meter 1.02 (4°C)
1 meter 10.20 (4°C)
2 meter 20.39 (4°C)
3 meter 30.59 (4°C)
5 meter 50.99 (4°C)
10 meter 101.97 (4°C)
20 meter 203.95 (4°C)
50 meter 509.87 (4°C)
100 meter 1020 (4°C)
1000 meter 10197 (4°C)

Cách chuyển đổi mét sang centimét nước (4°C)

1 meter = 10.20 (4°C)

1 (4°C) = 0.098064 meter

Ví dụ

Convert 15 meter to (4°C):
15 meter = 15 × 10.20 (4°C) = 152.96 (4°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến