Chuyển đổi mét sang tấn-lực (dài)/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
mét [meter]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]

mét

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang tấn-lực (dài)/feet vuông

mét [meter] tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
0.01 meter 0.000093 foot
0.10 meter 0.000932 foot
1 meter 0.009324 foot
2 meter 0.0186 foot
3 meter 0.0280 foot
5 meter 0.0466 foot
10 meter 0.0932 foot
20 meter 0.1865 foot
50 meter 0.4662 foot
100 meter 0.9324 foot
1000 meter 9.32 foot

Cách chuyển đổi mét sang tấn-lực (dài)/feet vuông

1 meter = 0.009324 foot

1 foot = 107.25 meter

Ví dụ

Convert 15 meter to foot:
15 meter = 15 × 0.009324 foot = 0.139858 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến