Chuyển đổi hectopascal sang torr
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectopascal [hPa] sang đơn vị torr [Torr]
      
      
      hectopascal
Định nghĩa:
torr
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectopascal sang torr
| hectopascal [hPa] | torr [Torr] | 
|---|---|
| 0.01 hPa | 0.007501 Torr | 
| 0.10 hPa | 0.0750 Torr | 
| 1 hPa | 0.7501 Torr | 
| 2 hPa | 1.50 Torr | 
| 3 hPa | 2.25 Torr | 
| 5 hPa | 3.75 Torr | 
| 10 hPa | 7.50 Torr | 
| 20 hPa | 15.00 Torr | 
| 50 hPa | 37.50 Torr | 
| 100 hPa | 75.01 Torr | 
| 1000 hPa | 750.06 Torr | 
Cách chuyển đổi hectopascal sang torr
1 hPa = 0.750062 Torr
1 Torr = 1.33 hPa
Ví dụ
          Convert 15 hPa to Torr:
          15 hPa = 15 × 0.750062 Torr = 11.25 Torr