Chuyển đổi hectopascal sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectopascal [hPa] sang đơn vị centimét [centimeter]
hectopascal [hPa]
centimét [centimeter]

hectopascal

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectopascal sang centimét

hectopascal [hPa] centimét [centimeter]
0.01 hPa 0.0102 centimeter
0.10 hPa 0.1020 centimeter
1 hPa 1.02 centimeter
2 hPa 2.04 centimeter
3 hPa 3.06 centimeter
5 hPa 5.10 centimeter
10 hPa 10.20 centimeter
20 hPa 20.39 centimeter
50 hPa 50.99 centimeter
100 hPa 101.97 centimeter
1000 hPa 1020 centimeter

Cách chuyển đổi hectopascal sang centimét

1 hPa = 1.02 centimeter

1 centimeter = 0.980665 hPa

Ví dụ

Convert 15 hPa to centimeter:
15 hPa = 15 × 1.02 centimeter = 15.30 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi hectopascal sang các đơn vị Sức ép khác