Chuyển đổi hectopascal sang pound-lực/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectopascal [hPa] sang đơn vị pound-lực/feet vuông [foot]
hectopascal [hPa]
pound-lực/feet vuông [foot]

hectopascal

Định nghĩa:

pound-lực/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectopascal sang pound-lực/feet vuông

hectopascal [hPa] pound-lực/feet vuông [foot]
0.01 hPa 0.0209 foot
0.10 hPa 0.2089 foot
1 hPa 2.09 foot
2 hPa 4.18 foot
3 hPa 6.27 foot
5 hPa 10.44 foot
10 hPa 20.89 foot
20 hPa 41.77 foot
50 hPa 104.43 foot
100 hPa 208.85 foot
1000 hPa 2089 foot

Cách chuyển đổi hectopascal sang pound-lực/feet vuông

1 hPa = 2.09 foot

1 foot = 0.478803 hPa

Ví dụ

Convert 15 hPa to foot:
15 hPa = 15 × 2.09 foot = 31.33 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi hectopascal sang các đơn vị Sức ép khác