Chuyển đổi hectopascal sang inch nước (4°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectopascal [hPa] sang đơn vị inch nước (4°C) [inAq]
hectopascal
Định nghĩa:
inch nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectopascal sang inch nước (4°C)
| hectopascal [hPa] | inch nước (4°C) [inAq] |
|---|---|
| 0.01 hPa | 0.004015 inAq |
| 0.10 hPa | 0.0401 inAq |
| 1 hPa | 0.4015 inAq |
| 2 hPa | 0.8029 inAq |
| 3 hPa | 1.20 inAq |
| 5 hPa | 2.01 inAq |
| 10 hPa | 4.01 inAq |
| 20 hPa | 8.03 inAq |
| 50 hPa | 20.07 inAq |
| 100 hPa | 40.15 inAq |
| 1000 hPa | 401.47 inAq |
Cách chuyển đổi hectopascal sang inch nước (4°C)
1 hPa = 0.401474 inAq
1 inAq = 2.49 hPa
Ví dụ
Convert 15 hPa to inAq:
15 hPa = 15 × 0.401474 inAq = 6.02 inAq