Chuyển đổi hectopascal sang ksi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectopascal [hPa] sang đơn vị ksi [ksi]
hectopascal [hPa]
ksi [ksi]

hectopascal

Định nghĩa:

ksi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectopascal sang ksi

hectopascal [hPa] ksi [ksi]
0.01 hPa 0.000000 ksi
0.10 hPa 0.000001 ksi
1 hPa 0.000015 ksi
2 hPa 0.000029 ksi
3 hPa 0.000044 ksi
5 hPa 0.000073 ksi
10 hPa 0.000145 ksi
20 hPa 0.000290 ksi
50 hPa 0.000725 ksi
100 hPa 0.001450 ksi
1000 hPa 0.0145 ksi

Cách chuyển đổi hectopascal sang ksi

1 hPa = 0.000015 ksi

1 ksi = 68948 hPa

Ví dụ

Convert 15 hPa to ksi:
15 hPa = 15 × 0.000015 ksi = 0.000218 ksi

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi hectopascal sang các đơn vị Sức ép khác