Chuyển đổi decipascal sang petapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decipascal [dPa] sang đơn vị petapascal [PPa]
decipascal [dPa]
petapascal [PPa]

decipascal

Định nghĩa:

petapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decipascal sang petapascal

decipascal [dPa] petapascal [PPa]
0.01 dPa 0.000000 PPa
0.10 dPa 0.000000 PPa
1 dPa 0.000000 PPa
2 dPa 0.000000 PPa
3 dPa 0.000000 PPa
5 dPa 0.000000 PPa
10 dPa 0.000000 PPa
20 dPa 0.000000 PPa
50 dPa 0.000000 PPa
100 dPa 0.000000 PPa
1000 dPa 0.000000 PPa

Cách chuyển đổi decipascal sang petapascal

1 dPa = 0.000000 PPa

1 PPa = 9999999999999998 dPa

Ví dụ

Convert 15 dPa to PPa:
15 dPa = 15 × 0.000000 PPa = 0.000000 PPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi decipascal sang các đơn vị Sức ép khác