Chuyển đổi decipascal sang ksi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decipascal [dPa] sang đơn vị ksi [ksi]
decipascal [dPa]
ksi [ksi]

decipascal

Định nghĩa:

ksi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decipascal sang ksi

decipascal [dPa] ksi [ksi]
0.01 dPa 0.000000 ksi
0.10 dPa 0.000000 ksi
1 dPa 0.000000 ksi
2 dPa 0.000000 ksi
3 dPa 0.000000 ksi
5 dPa 0.000000 ksi
10 dPa 0.000000 ksi
20 dPa 0.000000 ksi
50 dPa 0.000001 ksi
100 dPa 0.000001 ksi
1000 dPa 0.000015 ksi

Cách chuyển đổi decipascal sang ksi

1 dPa = 0.000000 ksi

1 ksi = 68947573 dPa

Ví dụ

Convert 15 dPa to ksi:
15 dPa = 15 × 0.000000 ksi = 0.000000 ksi

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi decipascal sang các đơn vị Sức ép khác