Chuyển đổi decipascal sang kilôgram-lực/cm vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decipascal [dPa] sang đơn vị kilôgram-lực/cm vuông [cm]
decipascal [dPa]
kilôgram-lực/cm vuông [cm]

decipascal

Định nghĩa:

kilôgram-lực/cm vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decipascal sang kilôgram-lực/cm vuông

decipascal [dPa] kilôgram-lực/cm vuông [cm]
0.01 dPa 0.000000 cm
0.10 dPa 0.000000 cm
1 dPa 0.000001 cm
2 dPa 0.000002 cm
3 dPa 0.000003 cm
5 dPa 0.000005 cm
10 dPa 0.000010 cm
20 dPa 0.000020 cm
50 dPa 0.000051 cm
100 dPa 0.000102 cm
1000 dPa 0.001020 cm

Cách chuyển đổi decipascal sang kilôgram-lực/cm vuông

1 dPa = 0.000001 cm

1 cm = 980665 dPa

Ví dụ

Convert 15 dPa to cm:
15 dPa = 15 × 0.000001 cm = 0.000015 cm

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi decipascal sang các đơn vị Sức ép khác