Chuyển đổi decipascal sang milimét nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decipascal [dPa] sang đơn vị milimét nước (4°C) [(4°C)]
decipascal [dPa]
milimét nước (4°C) [(4°C)]

decipascal

Định nghĩa:

milimét nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decipascal sang milimét nước (4°C)

decipascal [dPa] milimét nước (4°C) [(4°C)]
0.01 dPa 0.000102 (4°C)
0.10 dPa 0.001020 (4°C)
1 dPa 0.0102 (4°C)
2 dPa 0.0204 (4°C)
3 dPa 0.0306 (4°C)
5 dPa 0.0510 (4°C)
10 dPa 0.1020 (4°C)
20 dPa 0.2039 (4°C)
50 dPa 0.5099 (4°C)
100 dPa 1.02 (4°C)
1000 dPa 10.20 (4°C)

Cách chuyển đổi decipascal sang milimét nước (4°C)

1 dPa = 0.010197 (4°C)

1 (4°C) = 98.06 dPa

Ví dụ

Convert 15 dPa to (4°C):
15 dPa = 15 × 0.010197 (4°C) = 0.152962 (4°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi decipascal sang các đơn vị Sức ép khác