Chuyển đổi decipascal sang feet nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decipascal [dPa] sang đơn vị feet nước (4°C) [ftAq]
decipascal [dPa]
feet nước (4°C) [ftAq]

decipascal

Định nghĩa:

feet nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decipascal sang feet nước (4°C)

decipascal [dPa] feet nước (4°C) [ftAq]
0.01 dPa 0.000000 ftAq
0.10 dPa 0.000003 ftAq
1 dPa 0.000033 ftAq
2 dPa 0.000067 ftAq
3 dPa 0.000100 ftAq
5 dPa 0.000167 ftAq
10 dPa 0.000335 ftAq
20 dPa 0.000669 ftAq
50 dPa 0.001673 ftAq
100 dPa 0.003346 ftAq
1000 dPa 0.0335 ftAq

Cách chuyển đổi decipascal sang feet nước (4°C)

1 dPa = 0.000033 ftAq

1 ftAq = 29890 dPa

Ví dụ

Convert 15 dPa to ftAq:
15 dPa = 15 × 0.000033 ftAq = 0.000502 ftAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi decipascal sang các đơn vị Sức ép khác