Chuyển đổi decipascal sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decipascal [dPa] sang đơn vị centimét [centimeter]
decipascal [dPa]
centimét [centimeter]

decipascal

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decipascal sang centimét

decipascal [dPa] centimét [centimeter]
0.01 dPa 0.000010 centimeter
0.10 dPa 0.000102 centimeter
1 dPa 0.001020 centimeter
2 dPa 0.002039 centimeter
3 dPa 0.003059 centimeter
5 dPa 0.005099 centimeter
10 dPa 0.0102 centimeter
20 dPa 0.0204 centimeter
50 dPa 0.0510 centimeter
100 dPa 0.1020 centimeter
1000 dPa 1.02 centimeter

Cách chuyển đổi decipascal sang centimét

1 dPa = 0.001020 centimeter

1 centimeter = 980.67 dPa

Ví dụ

Convert 15 dPa to centimeter:
15 dPa = 15 × 0.001020 centimeter = 0.015296 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi decipascal sang các đơn vị Sức ép khác