Chuyển đổi attopascal sang milimét nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attopascal [aPa] sang đơn vị milimét nước (4°C) [(4°C)]
attopascal [aPa]
milimét nước (4°C) [(4°C)]

attopascal

Định nghĩa:

milimét nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attopascal sang milimét nước (4°C)

attopascal [aPa] milimét nước (4°C) [(4°C)]
0.01 aPa 0.000000 (4°C)
0.10 aPa 0.000000 (4°C)
1 aPa 0.000000 (4°C)
2 aPa 0.000000 (4°C)
3 aPa 0.000000 (4°C)
5 aPa 0.000000 (4°C)
10 aPa 0.000000 (4°C)
20 aPa 0.000000 (4°C)
50 aPa 0.000000 (4°C)
100 aPa 0.000000 (4°C)
1000 aPa 0.000000 (4°C)

Cách chuyển đổi attopascal sang milimét nước (4°C)

1 aPa = 0.000000 (4°C)

1 (4°C) = 9806380000000000000 aPa

Ví dụ

Convert 15 aPa to (4°C):
15 aPa = 15 × 0.000000 (4°C) = 0.000000 (4°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi attopascal sang các đơn vị Sức ép khác