Chuyển đổi attopascal sang ksi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attopascal [aPa] sang đơn vị ksi [ksi]
attopascal [aPa]
ksi [ksi]

attopascal

Định nghĩa:

ksi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attopascal sang ksi

attopascal [aPa] ksi [ksi]
0.01 aPa 0.000000 ksi
0.10 aPa 0.000000 ksi
1 aPa 0.000000 ksi
2 aPa 0.000000 ksi
3 aPa 0.000000 ksi
5 aPa 0.000000 ksi
10 aPa 0.000000 ksi
20 aPa 0.000000 ksi
50 aPa 0.000000 ksi
100 aPa 0.000000 ksi
1000 aPa 0.000000 ksi

Cách chuyển đổi attopascal sang ksi

1 aPa = 0.000000 ksi

1 ksi = 6894757293178300020031488 aPa

Ví dụ

Convert 15 aPa to ksi:
15 aPa = 15 × 0.000000 ksi = 0.000000 ksi

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi attopascal sang các đơn vị Sức ép khác