Chuyển đổi attopascal sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attopascal [aPa] sang đơn vị centimét [centimeter]
attopascal [aPa]
centimét [centimeter]

attopascal

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attopascal sang centimét

attopascal [aPa] centimét [centimeter]
0.01 aPa 0.000000 centimeter
0.10 aPa 0.000000 centimeter
1 aPa 0.000000 centimeter
2 aPa 0.000000 centimeter
3 aPa 0.000000 centimeter
5 aPa 0.000000 centimeter
10 aPa 0.000000 centimeter
20 aPa 0.000000 centimeter
50 aPa 0.000000 centimeter
100 aPa 0.000000 centimeter
1000 aPa 0.000000 centimeter

Cách chuyển đổi attopascal sang centimét

1 aPa = 0.000000 centimeter

1 centimeter = 100000000000000000 aPa

Ví dụ

Convert 15 aPa to centimeter:
15 aPa = 15 × 0.000000 centimeter = 0.000000 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi attopascal sang các đơn vị Sức ép khác