Chuyển đổi attopascal sang inch thủy ngân (60°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attopascal [aPa] sang đơn vị inch thủy ngân (60°F) [inHg]
attopascal [aPa]
inch thủy ngân (60°F) [inHg]

attopascal

Định nghĩa:

inch thủy ngân (60°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attopascal sang inch thủy ngân (60°F)

attopascal [aPa] inch thủy ngân (60°F) [inHg]
0.01 aPa 0.000000 inHg
0.10 aPa 0.000000 inHg
1 aPa 0.000000 inHg
2 aPa 0.000000 inHg
3 aPa 0.000000 inHg
5 aPa 0.000000 inHg
10 aPa 0.000000 inHg
20 aPa 0.000000 inHg
50 aPa 0.000000 inHg
100 aPa 0.000000 inHg
1000 aPa 0.000000 inHg

Cách chuyển đổi attopascal sang inch thủy ngân (60°F)

1 aPa = 0.000000 inHg

1 inHg = 3376849999999999672320 aPa

Ví dụ

Convert 15 aPa to inHg:
15 aPa = 15 × 0.000000 inHg = 0.000000 inHg

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi attopascal sang các đơn vị Sức ép khác