Chuyển đổi attopascal sang kilopascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attopascal [aPa] sang đơn vị kilopascal [kPa]
attopascal [aPa]
kilopascal [kPa]

attopascal

Định nghĩa:

kilopascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attopascal sang kilopascal

attopascal [aPa] kilopascal [kPa]
0.01 aPa 0.000000 kPa
0.10 aPa 0.000000 kPa
1 aPa 0.000000 kPa
2 aPa 0.000000 kPa
3 aPa 0.000000 kPa
5 aPa 0.000000 kPa
10 aPa 0.000000 kPa
20 aPa 0.000000 kPa
50 aPa 0.000000 kPa
100 aPa 0.000000 kPa
1000 aPa 0.000000 kPa

Cách chuyển đổi attopascal sang kilopascal

1 aPa = 0.000000 kPa

1 kPa = 999999999999999868928 aPa

Ví dụ

Convert 15 aPa to kPa:
15 aPa = 15 × 0.000000 kPa = 0.000000 kPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi attopascal sang các đơn vị Sức ép khác