Chuyển đổi attopascal sang gigapascal
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attopascal [aPa] sang đơn vị gigapascal [GPa]
      
      
      attopascal
Định nghĩa:
gigapascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi attopascal sang gigapascal
| attopascal [aPa] | gigapascal [GPa] | 
|---|---|
| 0.01 aPa | 0.000000 GPa | 
| 0.10 aPa | 0.000000 GPa | 
| 1 aPa | 0.000000 GPa | 
| 2 aPa | 0.000000 GPa | 
| 3 aPa | 0.000000 GPa | 
| 5 aPa | 0.000000 GPa | 
| 10 aPa | 0.000000 GPa | 
| 20 aPa | 0.000000 GPa | 
| 50 aPa | 0.000000 GPa | 
| 100 aPa | 0.000000 GPa | 
| 1000 aPa | 0.000000 GPa | 
Cách chuyển đổi attopascal sang gigapascal
1 aPa = 0.000000 GPa
1 GPa = 1000000000000000013287555072 aPa
Ví dụ
          Convert 15 aPa to GPa:
          15 aPa = 15 × 0.000000 GPa = 0.000000 GPa