Chuyển đổi attopascal sang bar
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attopascal [aPa] sang đơn vị bar [bar]
attopascal
Định nghĩa:
bar
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi attopascal sang bar
| attopascal [aPa] | bar [bar] |
|---|---|
| 0.01 aPa | 0.000000 bar |
| 0.10 aPa | 0.000000 bar |
| 1 aPa | 0.000000 bar |
| 2 aPa | 0.000000 bar |
| 3 aPa | 0.000000 bar |
| 5 aPa | 0.000000 bar |
| 10 aPa | 0.000000 bar |
| 20 aPa | 0.000000 bar |
| 50 aPa | 0.000000 bar |
| 100 aPa | 0.000000 bar |
| 1000 aPa | 0.000000 bar |
Cách chuyển đổi attopascal sang bar
1 aPa = 0.000000 bar
1 bar = 99999999999999991611392 aPa
Ví dụ
Convert 15 aPa to bar:
15 aPa = 15 × 0.000000 bar = 0.000000 bar