Chuyển đổi yocto sang pico
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yocto [y] sang đơn vị pico [p]
yocto
Định nghĩa:
pico
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yocto sang pico
yocto [y] | pico [p] |
---|---|
0.01 y | 0.000000 p |
0.10 y | 0.000000 p |
1 y | 0.000000 p |
2 y | 0.000000 p |
3 y | 0.000000 p |
5 y | 0.000000 p |
10 y | 0.000000 p |
20 y | 0.000000 p |
50 y | 0.000000 p |
100 y | 0.000000 p |
1000 y | 0.000000 p |
Cách chuyển đổi yocto sang pico
1 y = 0.000000 p
1 p = 1000000000000 y
Ví dụ
Convert 15 y to p:
15 y = 15 × 0.000000 p = 0.000000 p