Chuyển đổi yocto sang exa
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yocto [y] sang đơn vị exa [E]
yocto
Định nghĩa:
exa
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yocto sang exa
yocto [y] | exa [E] |
---|---|
0.01 y | 0.000000 E |
0.10 y | 0.000000 E |
1 y | 0.000000 E |
2 y | 0.000000 E |
3 y | 0.000000 E |
5 y | 0.000000 E |
10 y | 0.000000 E |
20 y | 0.000000 E |
50 y | 0.000000 E |
100 y | 0.000000 E |
1000 y | 0.000000 E |
Cách chuyển đổi yocto sang exa
1 y = 0.000000 E
1 E = 1000000000000000044885712678075916785549312 y
Ví dụ
Convert 15 y to E:
15 y = 15 × 0.000000 E = 0.000000 E