Chuyển đổi yocto sang peta

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yocto [y] sang đơn vị peta [P]
yocto [y]
peta [P]

yocto

Định nghĩa:

peta

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yocto sang peta

yocto [y] peta [P]
0.01 y 0.000000 P
0.10 y 0.000000 P
1 y 0.000000 P
2 y 0.000000 P
3 y 0.000000 P
5 y 0.000000 P
10 y 0.000000 P
20 y 0.000000 P
50 y 0.000000 P
100 y 0.000000 P
1000 y 0.000000 P

Cách chuyển đổi yocto sang peta

1 y = 0.000000 P

1 P = 1000000000000000090824893823431825424384 y

Ví dụ

Convert 15 y to P:
15 y = 15 × 0.000000 P = 0.000000 P

Chuyển đổi đơn vị Tiền tố phổ biến