Chuyển đổi yocto sang deka
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yocto [y] sang đơn vị deka [da]
yocto
Định nghĩa:
deka
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yocto sang deka
yocto [y] | deka [da] |
---|---|
0.01 y | 0.000000 da |
0.10 y | 0.000000 da |
1 y | 0.000000 da |
2 y | 0.000000 da |
3 y | 0.000000 da |
5 y | 0.000000 da |
10 y | 0.000000 da |
20 y | 0.000000 da |
50 y | 0.000000 da |
100 y | 0.000000 da |
1000 y | 0.000000 da |
Cách chuyển đổi yocto sang deka
1 y = 0.000000 da
1 da = 10000000000000000905969664 y
Ví dụ
Convert 15 y to da:
15 y = 15 × 0.000000 da = 0.000000 da