Chuyển đổi yocto sang không có

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yocto [y] sang đơn vị không có [none]
yocto [y]
không có [none]

yocto

Định nghĩa:

không có

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yocto sang không có

yocto [y] không có [none]
0.01 y 0.000000 none
0.10 y 0.000000 none
1 y 0.000000 none
2 y 0.000000 none
3 y 0.000000 none
5 y 0.000000 none
10 y 0.000000 none
20 y 0.000000 none
50 y 0.000000 none
100 y 0.000000 none
1000 y 0.000000 none

Cách chuyển đổi yocto sang không có

1 y = 0.000000 none

1 none = 1000000000000000117440512 y

Ví dụ

Convert 15 y to none:
15 y = 15 × 0.000000 none = 0.000000 none

Chuyển đổi đơn vị Tiền tố phổ biến