Chuyển đổi yocto sang giga

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yocto [y] sang đơn vị giga [G]
yocto [y]
giga [G]

yocto

Định nghĩa:

giga

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yocto sang giga

yocto [y] giga [G]
0.01 y 0.000000 G
0.10 y 0.000000 G
1 y 0.000000 G
2 y 0.000000 G
3 y 0.000000 G
5 y 0.000000 G
10 y 0.000000 G
20 y 0.000000 G
50 y 0.000000 G
100 y 0.000000 G
1000 y 0.000000 G

Cách chuyển đổi yocto sang giga

1 y = 0.000000 G

1 G = 1000000000000000089690419062898688 y

Ví dụ

Convert 15 y to G:
15 y = 15 × 0.000000 G = 0.000000 G

Chuyển đổi đơn vị Tiền tố phổ biến