Chuyển đổi yocto sang deci
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yocto [y] sang đơn vị deci [d]
yocto
Định nghĩa:
deci
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yocto sang deci
| yocto [y] | deci [d] |
|---|---|
| 0.01 y | 0.000000 d |
| 0.10 y | 0.000000 d |
| 1 y | 0.000000 d |
| 2 y | 0.000000 d |
| 3 y | 0.000000 d |
| 5 y | 0.000000 d |
| 10 y | 0.000000 d |
| 20 y | 0.000000 d |
| 50 y | 0.000000 d |
| 100 y | 0.000000 d |
| 1000 y | 0.000000 d |
Cách chuyển đổi yocto sang deci
1 y = 0.000000 d
1 d = 100000000000000025165824 y
Ví dụ
Convert 15 y to d:
15 y = 15 × 0.000000 d = 0.000000 d