Chuyển đổi watt sang kilojoule/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt [W] sang đơn vị kilojoule/phút [kJ/min]
watt
Định nghĩa:
kilojoule/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt sang kilojoule/phút
| watt [W] | kilojoule/phút [kJ/min] |
|---|---|
| 0.01 W | 0.000600 kJ/min |
| 0.10 W | 0.006000 kJ/min |
| 1 W | 0.0600 kJ/min |
| 2 W | 0.1200 kJ/min |
| 3 W | 0.1800 kJ/min |
| 5 W | 0.3000 kJ/min |
| 10 W | 0.6000 kJ/min |
| 20 W | 1.20 kJ/min |
| 50 W | 3.00 kJ/min |
| 100 W | 6.00 kJ/min |
| 1000 W | 60.00 kJ/min |
Cách chuyển đổi watt sang kilojoule/phút
1 W = 0.060000 kJ/min
1 kJ/min = 16.67 W
Ví dụ
Convert 15 W to kJ/min:
15 W = 15 × 0.060000 kJ/min = 0.900000 kJ/min