Chuyển đổi watt sang mã lực (điện)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt [W] sang đơn vị mã lực (điện) [(electric)]
watt
Định nghĩa:
mã lực (điện)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt sang mã lực (điện)
watt [W] | mã lực (điện) [(electric)] |
---|---|
0.01 W | 0.000013 (electric) |
0.10 W | 0.000134 (electric) |
1 W | 0.001340 (electric) |
2 W | 0.002681 (electric) |
3 W | 0.004021 (electric) |
5 W | 0.006702 (electric) |
10 W | 0.0134 (electric) |
20 W | 0.0268 (electric) |
50 W | 0.0670 (electric) |
100 W | 0.1340 (electric) |
1000 W | 1.34 (electric) |
Cách chuyển đổi watt sang mã lực (điện)
1 W = 0.001340 (electric)
1 (electric) = 746.00 W
Ví dụ
Convert 15 W to (electric):
15 W = 15 × 0.001340 (electric) = 0.020107 (electric)