Chuyển đổi watt sang kilocalo (th)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt [W] sang đơn vị kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
watt [W]
kilocalo (th)/phút [(th)/minute]

watt

Định nghĩa:

kilocalo (th)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt sang kilocalo (th)/phút

watt [W] kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
0.01 W 0.000143 (th)/minute
0.10 W 0.001434 (th)/minute
1 W 0.0143 (th)/minute
2 W 0.0287 (th)/minute
3 W 0.0430 (th)/minute
5 W 0.0717 (th)/minute
10 W 0.1434 (th)/minute
20 W 0.2868 (th)/minute
50 W 0.7170 (th)/minute
100 W 1.43 (th)/minute
1000 W 14.34 (th)/minute

Cách chuyển đổi watt sang kilocalo (th)/phút

1 W = 0.014340 (th)/minute

1 (th)/minute = 69.73 W

Ví dụ

Convert 15 W to (th)/minute:
15 W = 15 × 0.014340 (th)/minute = 0.215105 (th)/minute

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi watt sang các đơn vị Quyền lực khác