Chuyển đổi watt sang exawatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt [W] sang đơn vị exawatt [EW]
watt [W]
exawatt [EW]

watt

Định nghĩa:

exawatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt sang exawatt

watt [W] exawatt [EW]
0.01 W 0.000000 EW
0.10 W 0.000000 EW
1 W 0.000000 EW
2 W 0.000000 EW
3 W 0.000000 EW
5 W 0.000000 EW
10 W 0.000000 EW
20 W 0.000000 EW
50 W 0.000000 EW
100 W 0.000000 EW
1000 W 0.000000 EW

Cách chuyển đổi watt sang exawatt

1 W = 0.000000 EW

1 EW = 999999999999999872 W

Ví dụ

Convert 15 W to EW:
15 W = 15 × 0.000000 EW = 0.000000 EW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi watt sang các đơn vị Quyền lực khác