Chuyển đổi watt sang kilocalo (th)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt [W] sang đơn vị kilocalo (th)/giây [(th)/second]
watt
Định nghĩa:
kilocalo (th)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt sang kilocalo (th)/giây
| watt [W] | kilocalo (th)/giây [(th)/second] |
|---|---|
| 0.01 W | 0.000002 (th)/second |
| 0.10 W | 0.000024 (th)/second |
| 1 W | 0.000239 (th)/second |
| 2 W | 0.000478 (th)/second |
| 3 W | 0.000717 (th)/second |
| 5 W | 0.001195 (th)/second |
| 10 W | 0.002390 (th)/second |
| 20 W | 0.004780 (th)/second |
| 50 W | 0.0120 (th)/second |
| 100 W | 0.0239 (th)/second |
| 1000 W | 0.2390 (th)/second |
Cách chuyển đổi watt sang kilocalo (th)/giây
1 W = 0.000239 (th)/second
1 (th)/second = 4184 W
Ví dụ
Convert 15 W to (th)/second:
15 W = 15 × 0.000239 (th)/second = 0.003585 (th)/second