Chuyển đổi watt sang calo (IT)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt [W] sang đơn vị calo (IT)/giờ [cal/h]
watt
Định nghĩa:
calo (IT)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt sang calo (IT)/giờ
watt [W] | calo (IT)/giờ [cal/h] |
---|---|
0.01 W | 8.60 cal/h |
0.10 W | 85.98 cal/h |
1 W | 859.85 cal/h |
2 W | 1720 cal/h |
3 W | 2580 cal/h |
5 W | 4299 cal/h |
10 W | 8598 cal/h |
20 W | 17197 cal/h |
50 W | 42992 cal/h |
100 W | 85985 cal/h |
1000 W | 859845 cal/h |
Cách chuyển đổi watt sang calo (IT)/giờ
1 W = 859.85 cal/h
1 cal/h = 0.001163 W
Ví dụ
Convert 15 W to cal/h:
15 W = 15 × 859.85 cal/h = 12898 cal/h