Chuyển đổi attowatt sang pound-feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attowatt [aW] sang đơn vị pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
attowatt [aW]
pound-feet/giờ [lbf*ft/h]

attowatt

Định nghĩa:

pound-feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attowatt sang pound-feet/giờ

attowatt [aW] pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
0.01 aW 0.000000 lbf*ft/h
0.10 aW 0.000000 lbf*ft/h
1 aW 0.000000 lbf*ft/h
2 aW 0.000000 lbf*ft/h
3 aW 0.000000 lbf*ft/h
5 aW 0.000000 lbf*ft/h
10 aW 0.000000 lbf*ft/h
20 aW 0.000000 lbf*ft/h
50 aW 0.000000 lbf*ft/h
100 aW 0.000000 lbf*ft/h
1000 aW 0.000000 lbf*ft/h

Cách chuyển đổi attowatt sang pound-feet/giờ

1 aW = 0.000000 lbf*ft/h

1 lbf*ft/h = 376616100000000 aW

Ví dụ

Convert 15 aW to lbf*ft/h:
15 aW = 15 × 0.000000 lbf*ft/h = 0.000000 lbf*ft/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi attowatt sang các đơn vị Quyền lực khác