Chuyển đổi attowatt sang calo (IT)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attowatt [aW] sang đơn vị calo (IT)/giờ [cal/h]
attowatt [aW]
calo (IT)/giờ [cal/h]

attowatt

Định nghĩa:

calo (IT)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attowatt sang calo (IT)/giờ

attowatt [aW] calo (IT)/giờ [cal/h]
0.01 aW 0.000000 cal/h
0.10 aW 0.000000 cal/h
1 aW 0.000000 cal/h
2 aW 0.000000 cal/h
3 aW 0.000000 cal/h
5 aW 0.000000 cal/h
10 aW 0.000000 cal/h
20 aW 0.000000 cal/h
50 aW 0.000000 cal/h
100 aW 0.000000 cal/h
1000 aW 0.000000 cal/h

Cách chuyển đổi attowatt sang calo (IT)/giờ

1 aW = 0.000000 cal/h

1 cal/h = 1163000000000000 aW

Ví dụ

Convert 15 aW to cal/h:
15 aW = 15 × 0.000000 cal/h = 0.000000 cal/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi attowatt sang các đơn vị Quyền lực khác