Chuyển đổi attowatt sang femtojoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attowatt [aW] sang đơn vị femtojoule/giây [fJ/s]
attowatt
Định nghĩa:
femtojoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi attowatt sang femtojoule/giây
attowatt [aW] | femtojoule/giây [fJ/s] |
---|---|
0.01 aW | 0.000010 fJ/s |
0.10 aW | 0.000100 fJ/s |
1 aW | 0.001000 fJ/s |
2 aW | 0.002000 fJ/s |
3 aW | 0.003000 fJ/s |
5 aW | 0.005000 fJ/s |
10 aW | 0.0100 fJ/s |
20 aW | 0.0200 fJ/s |
50 aW | 0.0500 fJ/s |
100 aW | 0.1000 fJ/s |
1000 aW | 1.00 fJ/s |
Cách chuyển đổi attowatt sang femtojoule/giây
1 aW = 0.001000 fJ/s
1 fJ/s = 1000 aW
Ví dụ
Convert 15 aW to fJ/s:
15 aW = 15 × 0.001000 fJ/s = 0.015000 fJ/s