Chuyển đổi attowatt sang calo (IT)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attowatt [aW] sang đơn vị calo (IT)/phút [cal/min]
attowatt
Định nghĩa:
calo (IT)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi attowatt sang calo (IT)/phút
| attowatt [aW] | calo (IT)/phút [cal/min] |
|---|---|
| 0.01 aW | 0.000000 cal/min |
| 0.10 aW | 0.000000 cal/min |
| 1 aW | 0.000000 cal/min |
| 2 aW | 0.000000 cal/min |
| 3 aW | 0.000000 cal/min |
| 5 aW | 0.000000 cal/min |
| 10 aW | 0.000000 cal/min |
| 20 aW | 0.000000 cal/min |
| 50 aW | 0.000000 cal/min |
| 100 aW | 0.000000 cal/min |
| 1000 aW | 0.000000 cal/min |
Cách chuyển đổi attowatt sang calo (IT)/phút
1 aW = 0.000000 cal/min
1 cal/min = 69779999999999984 aW
Ví dụ
Convert 15 aW to cal/min:
15 aW = 15 × 0.000000 cal/min = 0.000000 cal/min