Chuyển đổi attowatt sang kilovolt ampere
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attowatt [aW] sang đơn vị kilovolt ampere [kV*A]
attowatt
Định nghĩa:
kilovolt ampere
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi attowatt sang kilovolt ampere
| attowatt [aW] | kilovolt ampere [kV*A] |
|---|---|
| 0.01 aW | 0.000000 kV*A |
| 0.10 aW | 0.000000 kV*A |
| 1 aW | 0.000000 kV*A |
| 2 aW | 0.000000 kV*A |
| 3 aW | 0.000000 kV*A |
| 5 aW | 0.000000 kV*A |
| 10 aW | 0.000000 kV*A |
| 20 aW | 0.000000 kV*A |
| 50 aW | 0.000000 kV*A |
| 100 aW | 0.000000 kV*A |
| 1000 aW | 0.000000 kV*A |
Cách chuyển đổi attowatt sang kilovolt ampere
1 aW = 0.000000 kV*A
1 kV*A = 999999999999999868928 aW
Ví dụ
Convert 15 aW to kV*A:
15 aW = 15 × 0.000000 kV*A = 0.000000 kV*A