Chuyển đổi nit sang stilb

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nit [nt] sang đơn vị stilb [sb]
nit [nt]
stilb [sb]

nit

Định nghĩa:

stilb

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nit sang stilb

nit [nt] stilb [sb]
0.01 nt 0.000001 sb
0.10 nt 0.000010 sb
1 nt 0.000100 sb
2 nt 0.000200 sb
3 nt 0.000300 sb
5 nt 0.000500 sb
10 nt 0.001000 sb
20 nt 0.002000 sb
50 nt 0.005000 sb
100 nt 0.0100 sb
1000 nt 0.1000 sb

Cách chuyển đổi nit sang stilb

1 nt = 0.000100 sb

1 sb = 10000 nt

Ví dụ

Convert 15 nt to sb:
15 nt = 15 × 0.000100 sb = 0.001500 sb

Chuyển đổi đơn vị Độ chói phổ biến