Chuyển đổi nit sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nit [nt] sang đơn vị centimét [centimeter]
nit
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nit sang centimét
| nit [nt] | centimét [centimeter] |
|---|---|
| 0.01 nt | 0.000001 centimeter |
| 0.10 nt | 0.000010 centimeter |
| 1 nt | 0.000100 centimeter |
| 2 nt | 0.000200 centimeter |
| 3 nt | 0.000300 centimeter |
| 5 nt | 0.000500 centimeter |
| 10 nt | 0.001000 centimeter |
| 20 nt | 0.002000 centimeter |
| 50 nt | 0.005000 centimeter |
| 100 nt | 0.0100 centimeter |
| 1000 nt | 0.1000 centimeter |
Cách chuyển đổi nit sang centimét
1 nt = 0.000100 centimeter
1 centimeter = 10000 nt
Ví dụ
Convert 15 nt to centimeter:
15 nt = 15 × 0.000100 centimeter = 0.001500 centimeter